Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000

Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000

Quick Overview

Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000 BIONET 

Máy điện tim 12 cần Cardiocare 3000 là loại máy ECG 12 kênh chất lượng cao với màn hình LCD có độ phân giải cao. Nhờ có màn hình LCD 320×240, có thể chọn được 3 kênh tín hiệu ECG cùng một lúc

Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000 BIONET

Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000 BIONET  là loại máy ECG 12 kênh chất lượng cao với màn hình LCD có độ phân giải cao. Nhờ có màn hình LCD 320×240, có thể chọn được 3 kênh tín hiệu ECG cùng một lúc.

Với chức năng này, người sử dụng có thể in bảng biểu tốt nhất để kiểm tra các tín hiệu một cách ổn định và tránh lãng phí giấy và thời gian. Hơn nữa cỡ giấy A4 giúp người sử dụng soạn các biểu đồ dễ dàng.

Dựa trên mã Minnesota có thể cung cấp những kết quả chuẩn đoán chính xác và dễ dàng hơn. Đặc biệt đối với các bác sỹ chuyên khoa tim, bản báo cáo nhịp tim được đưa thêm vào bao gồm nhiều thông tin chi tiết với phần mềm EKG PLUS, thông tin về bệnh nhân có thể được quản lý và lưu giữ hiệu quả.

Phụ kiện Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000 BIONET  chính hãng :

Thông số kỹ thuật : Máy điện tim 12 kênh Cardiocare 3000

ECG

ECG leads: 10 lead, 12 channel simultaneous ECG and acquisition

ECG

Điện cực ECG: 10 điện cực, thu thập thông tin 12 kênh cùng một lúc.

Dimension: 296(W) × 305.5(H) ×  92.5(D)× , approx.3.5kg Kích thước: 296(W) × 305.5(H) ×  92.5(D)× , Xấp xỉ: 3.5kg
Recording channel:

3 channels, 6 channels, 12 channels, 60 second 1channel and beat report

Dạng kênh ghi:

3, 6, 12 kênh, và một kênh ghi ở tốc độ 60 giây.

Sensitivity: 2.5, 5, 10, 20, auto(I~aVF: 10, V1~V6: 5) MM/MV Độ nhậy: 2.5, 5, 10, 20, tự động(I~aVF: 10, V1~V6: 5) mm/mv
Printing speed: 12.5, 25, 50 mm/s Tốc độ in: 12.5, 25, 50 mm/s
Sampling rate: 500 samples/sec Tốc độ lấy mẫu: 500 mẫu/sec
Filters:

AC(50/60Hz, -20db or better)

Muscle: (25~35Hz, -3db or better)

Base line drift: (0.1Hz, -3db or better)

 

Low pass filter : off, 40Hz, 100Hz, 150Hz

Bộ lọc:

AC(50/60Hz, -20db hoặc tốt hơn)

Cơ: (25~35Hz, -3db hoặc tốt hơn)

Sự trôi đường cơ bản: (0.1Hz, -3db hoặc tốt hơn)

Lọc tần số thấp: 40Hz, 100Hz, 150Hz

Display: 320´240 graphic LCD display, 3 and 12 channels preview Hiển thị: Màn hình biểu đồ 320´240, xem 3 và 12 kênh
Monitor display: ID, date, sensitivity, speed, filter, form, rhythm lead. Màn hình hiển thị: ID, ngày, độ nhậy, tốc độ, lọc, kiểu, nhịp đạo trình.
User interface:

Touchscreen(Alphanumeric and symbol available),Keyboard, rotary push-knob(pop-up menu)

Giao diện người sử dụng:

Chạm vào màn hình để điều khiển(Bàn phím vừa có chữ vừa có số) với các phím quay khiến cho việc vận hành được dễ dàng.

Patient data: ID, name, age, sex, height, weight, smoke, race Dữ liệu bệnh nhân: ID, tên, tuổi, giới tính, trọng lượng, chiều cao
Basic measurement: Heart rate, PR int, QRS dur, QT/QTc, P-R-T axis Số đo cơ bản: Nhịp tim, PR int, QRS dur, QT/QTc, P-R-T axis
Recorder:

Thermal print head, roll paper

Report papers :

width : A4 : 210mm or 8.5”

length : A4 : 300mm or 11”

Resolution : vertical : 8dot/mm

horizontal :16dot/mm

Phương pháp ghi:

Đầu in nhiệt, Giấy cuộn

Khổ giấy:

Chiều ngang: A4 : 210mm hoặc8,5’’

Chiều dài: A4 : 300mm hoặc 11”

Độ phân giải: Đứng: 8chấm nhỏ/mm

Ngang:  16chấm nhỏ/mm

Electrical:

Internal noise: 20mv(p-p)max

Input circuit : floating input

Input impedance :³10MW

Input voltage range : ³ ±5mV

Common mode rejection : > 100db

DC offset voltage : ³ ±300mV

Time constant : 3.2sec

Patient leakage current : < 10mA

Frequency response : 0.05 ~ 150Hz

Isolated and defibrillation protected

Chỉ tiêu điện:

Độ ồn bên ngoài: Lớn nhất 20mv(p-p)

Mạch đầu vào: Đầu vào thay đổi

Trở kháng đầu vào: ³10MW

Dải điện áp vào: ³ ±5mV

Phần loại bỏ: > 100db

Điện áp một chiều bỏ đi: ³ ±300mV

Hằng số thời gian: 3.2sec

Dòng rò bệnh nhân: < 10mA

Phản ứng tần số: 0.05 ~ 150Hz

Riêng biệt và bảo vệ sự khử dung tim

Signal quality control:

Disconnected lead detection, Pacemaker pulse detection

Điều chỉnh chất lượng tín hiệu:

Tự động dò ra điện cực rời rạc, Tự động điều hòa nhịp đập nhịp tim.

ECG data storage:

storage for 30 ECGs

Lưu số liệu ECG:

Lưu số liệu điện tim của 30 bệnh nhân

Power

Power supply : AC or built-in battery(option)

95 ~ 240 VAC, 50/60Hz, 1.0 ~ 0.5A,

 

60W max

Nguồn

Nguồn cung cấp: Cung cấp nguồn AC hoặc Pin (Tùy chọn)

Điện áp: 95 ~ 240 VAC, 50/60Hz, 1.0 ~ 0.5A,

Công suất Max: 60W

Battery(Ni-MH): 1 hour of normal use (approx. 100 ECG printouts) Pin nạp(Ni-MH): 1 giờ làm việc

(Xấp xỉ 100 dữ liệu in ECG)

Communication: PC connection with RS232 interface and LAN Kết nối: Kết nối PC theo cổng RS-232 hoặc mạng LAN
Safety conformity: Class I, Type BF, CE, CSA, FDA, KFDA, SFDA, CCC Thích hợp an toàn: Loại I, Kiểu BF, CE, CSA, FDA, KFDA, SFDA, CCC
Environment:

Operating humidity : 30~85%

Operating temperature:10 ~ 400C

Atmospheric pressure : 70 ~ 106KPa

Môi trường:

Độ ẩm hoạt động: 30~85%

Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 400C

Áp suất không khí: 70 ~ 106KPa

Standard accessory:

Power cord 1 EA,

Patient cable 1 EA,

Limb 1 set(4 EA),

Chest ball 1 set(6 EA),

Chart paper 1 EA,

Operation manual 1 EA

Phụ kiện tiêu chuẩn:

Dây nguồn: 1 chiếc

Cáp bệnh nhân: 1 chiếc

Điện cực chi: 4 chiếc

Điện cực ngực: 6 chiếc

Giấy biểu đồ: 1 EA

Hướng dẫn sử dụng: 1EA

Options:

Rechargeable battery, Cart, Hanger, Bag, PC S/W

Phụ kiện lựa chọn:

Pin nạp(Ni-MH), Xe chở máy, Túi đựng máy, Cáp nối RS-232

Máy điện tim 3 cần CARDIO 306

Các đặc tính chung: Máy điện tim 3 cần CARDIO 306

  • Màn hình chạm 5.7 inch và nhập dữ liệu bệnh nhân

  • Kết nối trực tiếp với máy in Epson

  • Bộ nhớ Mega : Bên trong 200 + USB tháo rời 20,000/8G (Ghi ECG ở trạng thái nghỉ ngơi)

  • Mạng : LAN

  • Theo dõi loạn nhịp và báo cáo lên đến15 phút

  • C306 + Máy in Epson  * 12ch ECG với giấy in A4