Máy đo Spo2 cầm tay tiện dụng BT-710

Máy đo Spo2 cầm tay tiện dụng BT-710

Quick Overview
  • Máy đo SpO2 cầm tay BT-710
  • Mã sản phẩm: BT-710
  • Mô tả ngắn: Máy đo Spo2 cầm tay tiện dụng BT-710 Đặđim
    • Màn hình  màu, cảm ứng thông minh: 4.3 inch.
    • Hiệu suất cảm biến SPO2 chính xác ngay cả khi lượng máu lưu thông thấp hoặc có cử động của bệnh nhân.
    • Hiển thị dữ liệu / hiển thị đồ thị nhịp SPO2
    • Hiển thị nhịp tim.
    • Màn hình hiển thị đồ thị/ xu hướng ngắn / dài.
    • Điều chỉnh được khoảng giới hạn báo động.
    • Điều chỉnh được độ sáng của màn hình.
    • Có chế độ chờ để tiết kiệm pin.
    • Bộ nhớ bên trong để lưu trữ dữ liệu.
    • Bảng lưu trữ thể hiện dữ liệu lưu trữ trong tuần.
    • Có khe thẻ SD để dễ dàng nâng cấp phần mềm.
    • Tùy chọn thêm phần mềm PC chuyên dụng để xem và phân tích dữ liệu.
    • Thời gian sử dụng lên đến 8 giờ với Pin lithium-Ion. Pin sạc lại được nhiều lần.
    • Bộ sạc DC 5V với đầu cắm Micro-USB tiện lợi.
    • Tùy chọn mua thêm chức năng theo dõi CO2.
    • Thích hợp cho người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh.
  • Liên hệ

Máy đo Spo2 cầm tay tiện dụng BT-710

Hãng : BISTOS

Xuất xứ : Hàn Quốc

Máy đo Spo2 cầm tay tiện dụng BT-710

Cấu hình cung cấp tiêu chuẩn của máy đo spo2 cầm tay tiện dụng.

  • Máy chính.
  • Đầu dò SPO2 và cáp.
  • Bộ sạc pin.

Tùy chọn mua thêm.

  • Bộ nâng cấp theo dõi thông số EtCO2
  • Phần mềm xem dữ liệu trên máy tính.

Các tiêu chuẩn áp dụng an toàn.

  • Tuân theo các tiêu chuẩn: IEC60601, MDD93/42/EEC
  • Loại bảo vệ: Lớp 1 với nguồn điện.
  • Mức độ bảo vệ: BF (chống rung)
  • Bảo vệ chống chất lỏng: IPX2

Kích thước và cân nặng

  • Kích thước máy: 158.5 x 84.3 x 34.5mm
  • Cân nặng: 0.3 kg.

Môi trường hoạt động và môi trường bảo quản

  • Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40 độ C
  • Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 95% (không ngưng tụ)
  • Nhiệt độ bảo quản: – 20 ~ 60 độ C
  • Độ ẩm bảo quản: 10% đến 95% (không ngưng tụ)

Đặc điểm và hiệu suất

  • Màn hình hiển thị: Cảm ứng, TFT màu 4.3”.
  • Độ phân giải: 480 x 272
  • Theo dõi và hiển thị thông số SPO2 dạng nhịp sóng (sóng CO2 tùy chọn mua thêm)
  • Dấu hiệu hiển thị: Đèn báo nguồn/ Tín hiệu xung/ Âm báo.
  • Nguồn điện cung cấp: DC 5V, 2A.
  • Pin: Pin Lithium 4400 mAH. 8 tiếng làm việc liên tục.
  • Hiển thị đồ thị / bộ nhớ trend: 168 giờ.
  • Cản báo bằng âm thanh.
  • Dải đo SPO2: 0 ~ 100%
  • Độ chính xác độ bão hòa Oxy
    • Người lớn, trẻ em: ± 2% (70 ~ 100%)
    • Trẻ sơ sinh: ± 3% (70 ~ 100%)
  • Chỉ số tưới máu: 0.005% – 20%.
  • Dải đo nhịp tim: 25 ~ 250 nhịp/phút.
  • Độ phân giải: 1 nhịp.
  • Độ chính xác:
    • Người lớn, trẻ em: ± 3 nhịp
    • Trẻ sơ sinh: ± 5 nhịp

Masimo ISA Sidestream CO2 (tùy chọn mua thêm)

  • Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong vòng 10 giây
  • Lưu lượng dòng chảy: 50ml/phút (± 10 ml/phút)
  • Độ chính xác: ± (0.2% + 2% số lần đọc).
  • Phạm vi đo: 0 ~ 15%.
  • Thời gian tăng: 200 ms. Điển hình ở tốc độ dòng chảy 50 ml/ phút.
  • Tổng thời gian đáp ứng: 3 giây.
  • Dải đo AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
  • Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút.

Masimo IRMA Mainstream CO2  (tùy chọn mua thêm)

  • Phạm vi đo: 0 ~ 15%.
  • Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong 10 giây.
  • Độ chính xác:  ± (0.2% + 2% số lần đọc).
  • Dải đo AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
  • Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút.