Máy đo SpO2 cầm tay BT-710
Cấu hình cung cấp tiêu chuẩn.
Máy chính.
Đầu dò SPO2 và cáp.
Bộ sạc pin.
Tùy chọn mua thêm.
Bộ nâng cấp theo dõi thông số EtCO2
Phần mềm xem dữ liệu trên máy tính.
Các tiêu chuẩn áp dụng an toàn.
Tuân theo các tiêu chuẩn: IEC60601, MDD93/42/EEC
Loại bảo vệ: Lớp 1 với nguồn điện.
Mức độ bảo vệ: BF (chống rung)
Bảo vệ chống chất lỏng: IPX2
Kích thước và cân nặng
Kích thước máy: 158.5 x 84.3 x 34.5mm
Cân nặng: 0.3 kg.
Môi trường hoạt động và môi trường bảo quản
Nhiệt độ hoạt động: 0 ~ 40 độ C
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 95% (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản: – 20 ~ 60 độ C
Độ ẩm bảo quản: 10% đến 95% (không ngưng tụ)
Đặc điểm và hiệu suất
Màn hình hiển thị: Cảm ứng, TFT màu 4.3”.
Độ phân giải: 480 x 272
Theo dõi và hiển thị thông số SPO2 dạng nhịp sóng (sóng CO2 tùy chọn mua thêm)
Dấu hiệu hiển thị: Đèn báo nguồn/ Tín hiệu xung/ Âm báo.
Nguồn điện cung cấp: DC 5V, 2A.
Pin: Pin Lithium 4400 mAH. 8 tiếng làm việc liên tục.
Hiển thị đồ thị / bộ nhớ trend: 168 giờ.
Cản báo bằng âm thanh.
Dải đo SPO2: 0 ~ 100%
Độ chính xác độ bão hòa Oxy
Người lớn, trẻ em: ± 2% (70 ~ 100%)
Trẻ sơ sinh: ± 3% (70 ~ 100%)
Chỉ số tưới máu: 0.005% – 20%.
Dải đo nhịp tim: 25 ~ 250 nhịp/phút.
Độ phân giải: 1 nhịp.
Độ chính xác:
Người lớn, trẻ em: ± 3 nhịp
Trẻ sơ sinh: ± 5 nhịp
Masimo ISA Sidestream CO2 (tùy chọn mua thêm)
Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong vòng 10 giây
Lưu lượng dòng chảy: 50ml/phút (± 10 ml/phút)
Độ chính xác: ± (0.2% + 2% số lần đọc).
Phạm vi đo: 0 ~ 15%.
Thời gian tăng: 200 ms. Điển hình ở tốc độ dòng chảy 50 ml/ phút.
Tổng thời gian đáp ứng: 3 giây.
Dải đo AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút.
Masimo IRMA Mainstream CO2 (tùy chọn mua thêm)
Phạm vi đo: 0 ~ 15%.
Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong 10 giây.
Độ chính xác: ± (0.2% + 2% số lần đọc).
Dải đo AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút.
-
BONEBRIDGE, sản phẩm trợ thính đầu tiên sử dụng công nghệ không dây để dẫn truyền qua xương
Thứ Hai,Tháng Bảy 30, 2018