Máy đo SPO2 để bàn BT-720

Máy đo SPO2 để bàn BT-720

Quick Overview

Mô tả ngắn:
Tính năng Máy đo SPO2 để bàn BT-720
Thời gian khởi động hệ thống: 1 giây.Màn hình màu cảm ứng: 4.3 inch.Hiệu suất SPO2 chính xác ngay cả khi có chuyển động và lưu lượng máu thấp.Hiển thị dữ liệu và đồ thị biểu diễn.Tốc độ xung âm của nhịp tim.Màn hình hiển thị đồ thị / xu hướng ngắn/dài.Báo động nghe nhìn, giới hạn thời gian gian điều chỉnh.Điều chỉnh độ sáng màn hình tự động.Bộ nhớ trong để lưu trữ dữ liệu.Khe thẻ nhớ SD giúp dễ dàng nâng cấp phần mềm.Thời gian làm việc liên tục lên đến 8 giờ với pin lithium-ion nạp lại được.Phần mềm chuyên dụng để xem trên máy tính và phân tích kết quả (mua thêm)Lựa chọn mua thêm: Masimo SpO2, NIBP, Sidestream CO2, Mainstream CO2.Có khả năng kết nối với hệ thống giám sát trung tâm.HL7 trích xuất dữ liệu hệ thống thông tin lâm sàng.Thích hợp cho cả người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh.

Máy đo SPO2 để bàn BT-720 – BISTOS
Cấu hình tiêu chuẩn:
Thân máy, bộ sạc, bộ SpO2 và dây cáp.
Tùy chọn mua thêm:
Masimo SpO2
NIBP (Huyết áp không xâm lấn)
Mainstream CO2
Sidetream CO2
Phần mềm xem dữ liệu trên máy tính.
Phần mềm chuyển định dạng dữ liệu CMS, HL7.
Tiêu chuẩn an toàn
Tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC60601, MDD93/42/EEC
Loại bảo vệ: Lớp 1 với nguồn điện bên trong máy.
Mức độ bảo vệ: BF (khử rung)
Bảo vệ chống xâm nhập chất lỏng: IPX2.
Kích thước và cân nặng.
Kích thước máy: 254*185*90 mm
Trọng lượng: 1.1 kg.
Máy đo SPO2 để bàn BT-720 – BISTOS
Đặc tính và hiệu suất
Màn hình hiển thị: Màu TFT cảm ứng 4.3 inch.
Độ phân giải: 480 x 272
Theo dõi: Dạng sóng SpO2, sóng CO2 (tùy chọn mua thêm)
Cảnh báo: Đèn cảnh báo, đèn báo nguồn điện, đèn báo xung, âm báo.
Yêu cầu về nguồn điện DC: Điện áp đầu vào 15V, công suất: 2.5A.
Pin sạc lại nhiều lần: công nghệ Pin Lithium 4400 mAH, làm việc liên tục trong 8 giờ.
Chế độ trend: 480 giờ.
Báo động: Âm thanh và hình ảnh.
Các tham số của các thông số
Thông số SpO2.
Phạm vi đo: 0 ~ 100%
Độ chính xác:
Người lớn, trẻ em: ±2% (70 ~ 100%)
Trẻ sơ sinh: ±3% (70 ~ 100%)
Chỉ số tưới máu: 0.05% ~ 20%
Thông số NIBP
Phương pháp: Dao động tự động
Các chế độ: Bằng tay/ tự động/liên tục.
Đơn vị đo: mmHg/kPa
Kiểu đo: Tâm thu, tâm trương, trung bình.
Phạm vi đo:
Phạm vi huyết áp tâm thu:
Người lớn: 40 ~ 270 mmHg
Trẻ em: 40 ~ 200 mmHg
Trẻ sơ sinh: 40 ~ 130 mmHg.
Phạm vi huyết áp tâm trương:
Người lớn: 10 ~ 210 mmHg
Trẻ em: 10 ~ 160 mmHg
Trẻ sơ sinh: 10 ~ 90 mmHg
Phạm vi huyết áp trung bình
Người lớn: 20 ~ 230 mmHg
Trẻ em: 20 ~ 175 mmHg
Trẻ sơ sinh: 20 ~ 100 mmHg
Độ chính xác:
Lớn nhất: ±5mmHg
Độ lệch chuẩn tối đa: 8mmHg
Bảo vệ quá áp: Bảo vệ 2 lớp.
Độ phân giả: 1 mmHg
Thông số nhịp tim:
Dải đo: 25 ~ 250 nhịp/phút.
Độ phân giải: 1 nhịp/phút.
Độ chính xác: ± 3 nhịp/phút (không chuyển động)
± 5 nhịp/phút (có chuyển động)
Thông số Masimo IRMA maintream CO2 (tùy chọn mua thêm)
Dải đo: 0 ~ 15%
Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong vòng 10 giây.
Độ chính xác: ± (0.2% + 2% số lần đọc)
Dải AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút
Thông số Masimo ISA Sidestream CO2 (tùy chọn mua thêm)
Thời gian khởi động: Độ chính xác đầy đủ trong vòng 10 giây.
Tốc độ dòng chảy: 50 ml/phút (± 10ml/phút)
Dải đo: 0 ~ 15%
Thời gian tăng thêm: 200 ms, điển hình ở tốc độ dòng chảy 50ml/phút.
Tổng thời gian đáp ứng: 3 giây.
Dải AWRR: 0 ~ 150 nhịp/phút.
Độ chính xác AWRR: ± 1 nhịp/phút