Monitor theo dõi bệnh nhân BT-750 BISTOS
Quick Overview
Monitor theo dõi bệnh nhân BT-750 BISTOS Hàn Quốc có thể theo dõi được 7 thông số: Nhịp tim, Hô hấp, nhiệt độ, huyết áp không xâm lấn, huyết áp xâm lấn, SpO2, EtCO2.
– Monitor theo dõi bệnh nhân có 5 thông số chuẩn là: Nhịp tim, Hô hấp, nhiệt độ, huyết áp không xâm lấn,, SpO2.
Tùy chọn mua thêm. 2 thông số: NiBP và EtCO2
Máy theo dõi bệnh nhân BT-750 model: BT-750 của hãng Bistos Hàn Quốc có thể theo dõi được 7 thông số: Nhịp tim, Hô hấp, nhiệt độ, huyết áp không xâm lấn, huyết áp xâm lấn, SpO2, EtCO2. Màn hình theo dõi bệnh nhân,
– Monitor theo dõi bệnh nhân có 5 thông số chuẩn là: Nhịp tim, Hô hấp, nhiệt độ, huyết áp không xâm lấn,, SpO2.
– Tùy chọn mua thêm. 2 thông số: NiBP và EtCO2
Nguồn điện.
-
Nguồn điện sử dụng: 100 – 240 VAC
-
Tần số nguồn điện: 50/60 Hz
-
Công suất tiêu thụ: 100 VA max
Màn hình hiển thị.
-
Kích thước: 10.4 inch. Loại TFT LCD màu.
-
Độ phân giải: 800 x 3 (RGB) x 480
Mode ECG. Từ 3 hoặc 5 đạo trình sẽ chạy tự động.
-
Các đạo trình hiển thị: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V
Chế độ nhịp tim Hr.
-
Dải đo: 20 ~ 250 nhịp/phút
-
Độ chính xác: ± 3 ~ ± 5 nhịp/phút
-
Tốc độ quét: 6.25 mm/s, 12.5 mm.s, 25 mm/s, 50 mm/s.
-
CMRR: Phát hiện và hiển thị.
-
Phạm vi điện áp: >90dB nhỏ nhất ở 50 hoặc 60 Hz.
-
Độ rộng tín hiệu: ± 0.5 mV ~ ± 5 mV, 40 ms ~ 120 ms (Q tới S)
Chế độ SpO2
-
Dải đo: 1 ~ 100 %
-
Độ chính xác:
+ Người lớn: 71 % ~ 100 %, ± 2 chữ số.
50 % ~ 70 %, ± 3 chữ số.
+ Trẻ sơ sinh: 71 % ~ 100 %, ± 2 chữ số.
50 % ~ 70 %, ± 2 chữ số.
-
Tốc độ quét hiển thị: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s
-
Độ phân giải: 1%
-
Nhịp tim: 25 ~ 250 nhịp/phút
-
Sai số: ± 2 nhịp/phút.
Chế độ NiBP
-
Thời gian bơm căng của túi hơi: 3 ~ 18 giây.
-
Thời gian tự động nạp lại: 1, 3, 5, 10, 30, 60, 90, 120, 240 phút.
-
Thời gian đo. (tốt nhất với HR>60 nhịp/phút): 25 giây.
-
Độ chính xác: Độ lệch chuẩn tối đa: ± 8 mmHg
Độ lệch chuẩn trung bình: ±5 mmHg
Chế độ người lớn/ trẻ em
-
Dải do lường: 50~255 mmHg
-
Tâm thu: 30~220 mmHg
-
Tâm trương: 40~235 mmHg.
-
Hiển thị trên sơ đồ.
Chế độ trẻ sơ sinh
-
Dải đo lường: 30~ 130 mmHg
-
Tâm thu: 20 ~ 100 mmHg
-
Tâm trương: 25 ~ 120 mmHg
-
Hiển thị trên sơ đồ.
Giới hạn báo động:
-
Người lớn: 300 mmHg (40 kPa)
-
Trẻ em: 150 mmHg (20 kPa)
Nhịp hô hấp.
-
Loại phương pháp: Trở kháng xuyên ngực.
-
Khoảng cách: 0 – 150 hơi thở / phút.
-
Đạo trình: Chỉ 2 đạo trình một lúc RA, LA
-
Độ chính xác: ± 1 hơi thở / phút
-
Tốc độ quét hiển thị: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s.
-
Tình trạng đạo trình: Phát hiện và hiển thị.
Chế độ nhiệt độ
-
Loại phương pháp: Dùng điện trở nhiệt.
-
Tương thích: Temp1, temp 2.
-
Thông số hiển thị khoảng nhiệt độ: 100C (500F) ~ 450C (1130F).
-
Độ chính xác: ± 0.10C (250C ~ 450C) hoặc ±0.20F (770F ~ 1130F).
±0.2 ℃(15 ℃ ~< 45℃) hoặc ±0.4 ℉ (59 ℉ ~< 77 ℉)
Chế độ IBP
-
Số kênh: 2 kênh.
-
Loại phương pháp: Sử dụng đầu dò áp suất.
-
Tỉ lệ xung: 20 ~ 250 nhịp/phút.
-
Độ chính xác: ±1% hoặc ±1 nhịp/phút
-
Dải đo áp suất: 0 ~ 300 mmHg.
-
Thông số hiển thị: P1, ABP, P2, CVP, PAP, LAP.
-
Trở kháng đầu vào: < 1M Ω
-
Điện áp đầu dò: DC 5V
-
Độ nhạy đầu dò: 5µV/V/mmHg
-
Độ dịch chuyển của đầu dò: 0.1 mm3/mmHg
-
Phạm vi cân chỉnh: ± 100 mmHg
-
Đặc điểm tần số: < ± 1 mmHg
-
Độ hiển thị chính xác của tần số: DC 25Hz
-
Màn hình hiển thị thang đo: < ±3 mmHg
P1: 0~50, 0~100, 0~200, 0~300
P2: 0~25, 0~50, 0~100, 0~200, 0~300
-
Tốc độ hiển thị: 6.25 mm/s, 12.5 mm/s, 25 mm/s, 50 mm/s
Chế độ CO2 (Mua thêm)
-
Thông số hiển thị: EtCO2, CO2
-
Loại phương pháp: Chùm tia quang học, bước sóng kép
-
Thời gian gia tăng: < 60ms
-
Thời gian ấm lên: Tối đa 2 phút
-
Tốc độ quét: 6.25mm/s, 12.5 mm/s, 25mm/s
-
Dải do CO2: 0 ~ 150mmHg, 0 ~ 20 kPa, 0 ~ 19.7%.
-
Độ chính xác CO2: 0 ~ 40 mmHg ± 2% mmHg.
41 ~ 70 mmHg ± 5% mmHg.
71 ~ 100 mmHg ± 8% mmHg.
101 ~ 150 mmHg ± 10% mmHg
-
Phạm vi tỷ lệ hộ hấp: 0 ~ 150 hơi thở / phút
-
Độ chính xác của tỉ lệ hô hấp: ± 1 hơi thở.
-
Tỉ lệ: 0 ~ 12 mmHg
0 ~ 25 mmHg
0 ~ 50 mmHg
0 ~ 70 mmHg
0 ~ 100 mmHg
0 ~ 150 mmHg
Máy in (mua thêm)
-
Độ phân giải: 8 điểm/mm
-
Tổng số điểm: 203 điểm/mm
-
Độ rộng: 48 mm
-
Tốc độ in: 50 mm/s
-
Trọng lượng giấy: 160 g
-
Kích thước giấy: 80 x 75 x 40 mm
-
Kích thước máy in: 240 x 235 x 160 mm
-
Trọng lượng: 3 kg (bao gồm máy in)
Tiêu chuẩn áp dụng.
-
Các bộ phận theo tiêu chuẩn BF – EtCO2, SpO2, NIBP, Temp. Các bộ phận áp dụng tiêu chuẩn: CF – ECG, Resp., IBP
-
Bảo vệ theo tiêu chuẩn: IPX0